Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Văn Khánh
Mã sinh viên: 0447090067
Lớp: CĐĐH QTKD 1_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2011
2 Quản trị văn phòng 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 07/06/2011 16/08/2011
3 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 19/06/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 3 5 TB 5 (TB) 20/06/2011
5 Toán cao cấp 3 3 5 TB 5 (TB) 07/06/2011
6 Marketing 6 7 KH 7 (KH) 22/05/2011
7 Quản trị chất lượng 3 5 TB 5 (TB) 11/06/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 5 6 TBK 6 (TBK) 19/06/2011
9 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 5 TB 5 (TB) 04/06/2011
10 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 7 KH 7 (KH) 04/06/2011
11 Tiếng anh không chuyên 6 6 TBK 6 (TBK) 09/12/2011
12 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 22/12/2011
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/12/2011 03/01/2012
14 Dịch vụ khách hàng 5 6 TBK 6 (TBK) 08/12/2011
15 Kế hoạch doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 08/12/2011
16 Phân tích hoạt động SXKD 3 5 TB 5 (TB) 07/12/2011
17 Kinh tế lượng 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 01/12/2011 30/01/2012 ĐPK
18 Thuế 6 7 KH 7 (KH) 09/12/2011
19 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 25/03/2012
20 Quản lý sản xuất 3 5 TB 5 (TB) 14/03/2012
21 Tin quản trị 8 8 G 8 (G) 08/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo