Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Dung
Mã sinh viên: 0447090079
Lớp: CĐĐH QTKD 3_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử kinh tế thế giới 0 9 2 8 K G 8 (G) 13/07/2011 18/06/2012
2 Quản trị văn phòng 8 8 G 8 (G) 15/07/2011
3 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 6 TBK 6 (TBK) 27/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 3 5 TB 5 (TB) 28/07/2011
5 Toán cao cấp 3 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2011
6 Marketing 6 7 KH 7 (KH) 28/07/2011
7 Quản trị chất lượng 8 8 G 8 (G) 15/07/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 8 G 8 (G) 02/08/2011
9 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 15/07/2011
10 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2011
11 Kinh tế lượng 4 5 TB 5 (TB) 31/12/2011
12 Thuế 5 5 TB 5 (TB) 03/02/2012
13 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 16/03/2012
14 Dịch vụ khách hàng 7 8 G 8 (G) 27/12/2011
15 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2012
16 Phân tích hoạt động SXKD 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 03/01/2012 15/02/2012
17 Tiếng anh không chuyên 5 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 12/01/2012
19 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 26/04/2012
20 Quản lý sản xuất 6 6 TBK 6 (TBK) 27/04/2012
21 Tin quản trị 6 7 KH 7 (KH) 23/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo