1
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
29/05/2011
|
|
|
2
|
Mô hình TƯ hóa trong CN hóa học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/06/2011
|
|
|
3
|
Dụng cụ đo
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
30/05/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật xúc tác
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/05/2011
|
|
|
5
|
Toán cao cấp
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/06/2011
|
|
|
6
|
Vật lý
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/05/2011
|
|
|
7
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
25/05/2011
|
|
|
8
|
Thí nghiệm Hóa học
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
08/06/2011
|
|
|
9
|
Tiếng anh không chuyên
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/05/2011
|
|
|
10
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0
|
7
|
3
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
04/06/2011
|
16/08/2011
|
|
11
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng anh không chuyên
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Dụng cụ đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Kỹ thuật xúc tác
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
08/11/2011
|
14/12/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/11/2011
|
12/12/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Các quá trình cơ học
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
04/11/2011
|
14/12/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
04/11/2011
|
14/12/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Kỹ thuật phản ứng
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
04/11/2011
|
14/12/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Hóa học 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/11/2011
|
14/12/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Xác suất thống kê
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
14/11/2012
|
07/12/2012
|
|
25
|
Hóa lý 2
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
13/11/2012
|
|
|
26
|
Hóa học xanh
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
13/11/2012
|
|
|
27
|
Kỹ thuật phản ứng
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/11/2012
|
|
|
28
|
Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/11/2012
|
|
|
29
|
Thí nghiệm quá trình thiết bị
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
30
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
22/11/2012
|
|
|
31
|
Cơ sở PP phân tích vật lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/04/2012
|
18/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Công nghệ mạ điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/04/2012
|
16/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Công nghệ SX vật liệu silicat
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/04/2012
|
21/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Gia công chất dẻo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/04/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Phân tích công nghiệp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/04/2012
|
19/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Tổng hợp hữu cơ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/03/2012
|
20/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
06/05/2013
|
|
|
38
|
Gia công chất dẻo
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/04/2013
|
|
|
39
|
Công nghệ mạ điện
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
11/04/2013
|
|
|
40
|
Phân khoáng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/04/2013
|
|
|
41
|
Phân tích công nghiệp
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/04/2013
|
|
|
42
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Tổng hợp hữu cơ
|
8
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
09/04/2013
|
|
|
44
|
Công nghệ SX vật liệu silicat - 2
|
7
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/04/2013
|
|
|
45
|
Thực tập tốt nghiệp (Hóa)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
16/05/2013
|
|
|
46
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|