Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hải
Mã sinh viên: 0447140140
Lớp: CĐĐHCN Hoá 4_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 KH 7 (KH) 29/05/2011
2 Mô hình TƯ hóa trong CN hóa học 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2011
3 Dụng cụ đo 5 6 TBK 6 (TBK) 30/05/2011
4 Kỹ thuật xúc tác 7 7 KH 7 (KH) 13/05/2011
5 Toán cao cấp 6 6 TBK 6 (TBK) 03/06/2011
6 Vật lý 8 7 KH 7 (KH) 19/05/2011
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5 TB 5 (TB) 25/05/2011
8 Thí nghiệm Hóa học 8 8 G 8 (G) 08/06/2011
9 Tiếng anh không chuyên 4 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2011
10 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 04/06/2011 16/08/2011
11 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học I (I)
12 Tiếng anh không chuyên I (I)
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) I (I)
14 Vật lý I (I)
15 Hóa học đại cương I (I)
16 Dụng cụ đo I (I)
17 Kỹ thuật xúc tác I (I)
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 0 ** ** I ** ** 08/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** ** ** ** ** ** ** 04/11/2011 12/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Các quá trình cơ học 0 ** ** I ** ** 04/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 ** 0 ** K ** ** 04/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật phản ứng 0 ** 0 ** K ** ** 04/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hóa học 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xác suất thống kê 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/11/2012 07/12/2012
25 Hóa lý 2 4 5 TB 5 (TB) 13/11/2012
26 Hóa học xanh 3 5 TB 5 (TB) 13/11/2012
27 Kỹ thuật phản ứng 7 8 G 8 (G) 14/11/2012
28 Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ 8 8 G 8 (G) 21/11/2012
29 Thí nghiệm quá trình thiết bị 8.5 G 8.5 (G)
30 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 22/11/2012
31 Cơ sở PP phân tích vật lý ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ mạ điện ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ SX vật liệu silicat ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Gia công chất dẻo ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 05/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tổng hợp hữu cơ ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 G 8 (G) 06/05/2013
38 Gia công chất dẻo 8 7 KH 7 (KH) 18/04/2013
39 Công nghệ mạ điện 8 8 G 8 (G) 11/04/2013
40 Phân khoáng 7 7 KH 7 (KH) 17/04/2013
41 Phân tích công nghiệp 8 7 KH 7 (KH) 18/04/2013
42 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) I (I)
43 Tổng hợp hữu cơ 8 9 XS 9 (XS) 09/04/2013
44 Công nghệ SX vật liệu silicat - 2 7 6 TBK 6 (TBK) 18/04/2013
45 Thực tập tốt nghiệp (Hóa) 9 9 XS 9 (XS) 16/05/2013
46 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo