Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quế
Mã sinh viên: 0447140256
Lớp: CĐĐHCN Hoá 4_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 5 TB 5 (TB) 29/05/2011
2 Mô hình TƯ hóa trong CN hóa học 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 04/06/2011 15/08/2011
3 Dụng cụ đo 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2011
4 Kỹ thuật xúc tác 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 13/05/2011 28/06/2011
5 Toán cao cấp 5 6 TBK 6 (TBK) 03/06/2011
6 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 19/05/2011
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 25/05/2011 28/06/2011
8 Thí nghiệm Hóa học 8 8 G 8 (G) 08/06/2011
9 Tiếng anh không chuyên 5 7 KH 7 (KH) 24/05/2011
10 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2011
11 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 08/11/2011
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 6 TBK 6 (TBK) 04/11/2011
13 Các quá trình cơ học 5 6 TBK 6 (TBK) 04/11/2011
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 7 KH 7 (KH) 04/11/2011
15 Kỹ thuật phản ứng 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 04/11/2011 14/12/2011
16 Hóa học 2 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 06/11/2011 14/12/2011
17 Cơ sở PP phân tích vật lý 7 8 G 8 (G) 03/04/2012
18 Công nghệ mạ điện 8 7 KH 7 (KH) 02/04/2012
19 Công nghệ SX vật liệu silicat 10 9 XS 9 (XS) 03/04/2012
20 Gia công chất dẻo 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2012
21 Phân tích công nghiệp 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 05/04/2012 19/04/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 8 8 G 8 (G) 30/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo