Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0541010001
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 3 1 3 F F 3 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2012 04/10/2012
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2012
10 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/02/2012 13/03/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
13 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
17 CADD I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
19 Nguyên lý cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/09/2012 30/10/2012 ĐPK
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 08/09/2012 25/10/2012 ĐPK
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/08/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương I (I)
26 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2013
27 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 30/09/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 I (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 1.5 2 3.2 3.6 F F 3.6 (F) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2014
38 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2014
39 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2014
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/05/2014 04/06/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2014 12/06/2014
44 Tiếng anh 2 ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 0 0.6 F 0.6 (F) 10/09/2012
46 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/03/2013
47 Vật liệu học 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 01/04/2013 17/04/2013
48 Tiếng anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2013
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2014
51 Công nghệ CAD/CAM I (I)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo