Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Phong
Mã sinh viên: 0541010003
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
2 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2012
4 Hóa học 1 0 1 F 1 (F) 14/09/2012
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 14/09/2012
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
9 Nguyên lý máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 10/08/2011 13/10/2011 ĐPK
10 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
11 Thực tập cắt gọt 0.5 0.5 F 0.5 (F) 19/10/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 10/08/2011
13 Hóa học 1 0 0 F (I) 18/07/2011
14 Toán ứng dụng 2 7 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
15 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/03/2012 06/04/2012
16 Chi tiết máy 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.8 ** F ** ** 01/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhập môn tin học 0 ** 2.8 ** F ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
26 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 28/01/2013
28 Nguyên lý cắt I (I)
29 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2013
33 Máy cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2013 15/10/2013
34 Đồ gá 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/09/2013 18/10/2013
35 Thiết kế xưởng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013
36 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/09/2013
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
41 Công nghệ CNC ** 5.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 23/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Kỹ thuật Rô bốt ** 2.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập CNC 2 F 2 (F)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 7 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 11/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 26/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2 4 F D 4 (D) 17/09/2012 22/10/2012
52 Hóa học 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7.90000009536743 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo