Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thanh
Mã sinh viên: 0541010007
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.3 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 13/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 Chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2013 05/02/2013
17 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 20/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 CADD 2.5 2.5 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 16/09/2013 08/10/2013
26 CADD I (I)
27 CADD ** 4.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013 ĐPK
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 04/03/2013 ĐPK
33 Đồ gá 0 3 2 4 F D 4 (D) 17/01/2013 18/02/2013
34 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
35 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
36 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2013
37 Công nghệ CNC 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2013 24/09/2013
38 Công nghệ gia công áp lực 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** 1 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 25/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/07/2014 14/08/2014
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
42 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 09/04/2012
46 Công nghệ CAD/ CAM ** 4.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 15/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
49 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
50 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2014
53 PLC 4 4 5.2 5.2 D D 5.2 (D) 23/01/2014 24/02/2014
54 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
57 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
59 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
60 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
61 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
62 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
63 Cơ lý thuyết (CLC) ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/03/2013 29/03/2013
66 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
67 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
69 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013
70 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
71 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
72 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
73 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo