Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Quyền
Mã sinh viên: 0541010013
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 C 6 (C) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Nguyên lý cắt 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 08/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
23 CADD I (I)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 14/01/2013
25 Máy cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
29 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/09/2013 28/09/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
35 Tiếng anh 1 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 27/03/2012 10/04/2012
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2014
42 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
49 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2012
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2012
51 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2013
52 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
53 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
54 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
55 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
56 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
57 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo