Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Nhân
Mã sinh viên: 0541010018
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 9 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 01/02/2012 13/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 10/01/2012
16 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
17 Nguyên lý cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 12/10/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
20 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
22 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
23 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2013
24 Đồ gá 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 18/02/2013
25 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
26 Tiếng anh 5 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/01/2014 10/02/2014
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
28 Công nghệ CNC 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 28/09/2013
30 Công nghệ CNC 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2013 24/09/2013
31 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
32 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
33 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
34 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
35 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
37 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
40 PLC 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
41 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014 ĐPK
42 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
43 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 26/03/2012 06/04/2012
47 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2012
48 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/03/2013
49 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo