Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Bá Phổ
Mã sinh viên: 0541010021
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 10 10 A 10 (A) 01/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 28/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2013
25 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
30 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 8.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2014
41 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
42 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
46 Thực tập nguội 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo