Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thành
Mã sinh viên: 0541010023
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 27/07/2011 13/10/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 01/02/2012 13/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 Vật lý 2 6.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2014
17 CADD 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
19 Nguyên lý cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/08/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2013
25 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2013 ĐPK
29 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 2 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2013 ĐPK
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
41 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2014
43 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
44 Kỹ thuật Rô bốt 1.5 2 3.9 4.2 F D 4.2 (D) 21/05/2014 31/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
46 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/03/2012 04/04/2012
49 Hóa học 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/03/2012 02/07/2012
50 CADD 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
51 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2013 13/09/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2013
55 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
56 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo