Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Nghĩa
Mã sinh viên: 0541010026
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
9 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
10 Chi tiết máy 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 02/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
13 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
17 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/12/2013 28/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính I (I)
19 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 08/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 12/10/2012
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 28/08/2012
26 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2013 04/02/2013
28 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 31/01/2013 ĐPK
32 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
33 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
35 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
36 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
37 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.4 D 5.4 (D) 27/03/2012
40 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
41 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
42 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
43 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2014
45 PLC 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 23/01/2014 24/02/2014
46 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
47 Kỹ thuật Rô bốt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2012 19/04/2012 ĐPK
51 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
52 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo