Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huyên
Mã sinh viên: 0541010038
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.6 D 4.6 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Đọc - Viết 2 I (I)
8 Nghe - Nói 2 I (I)
9 Ngữ âm tiếng Anh ** ** I ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
11 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2012
12 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 9 8.9 A 8.9 (A) 09/02/2012
15 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Nguyên lý cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
26 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
28 Đồ gá 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2013 ĐPK
30 Vật lý 2 5 7 5.8 7.2 C B 7.2 (B) 01/02/2013 03/02/2013 ĐPK
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.9 A 8.9 (A) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
36 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
42 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012 ĐPK
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/03/2012 06/04/2012
47 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo