Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Đô
Mã sinh viên: 0541010043
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thực tập cắt gọt 2 2 F 2 (F) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 10/08/2011
5 Hóa học 1 0 0.7 F 0.7 (F) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 2 F 2 (F) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0.9 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Chi tiết máy 1 0 1.8 1.2 F F 1.8 (F) 03/02/2012 02/03/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.9 ** F ** ** 01/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học 0 0 F (I) 17/02/2012
12 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 0.7 F 0.7 (F) 17/09/2011
14 Toán cao cấp 2 1 0.7 F 0.7 (F) 12/09/2011
15 Tiếng anh 2 2 1.3 F 1.3 (F) 17/09/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo