Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541010046
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 27/07/2011 13/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 08/10/2012
9 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
10 Sức bền vật liệu 3 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
12 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2013 ĐPK
14 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2012
15 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 02/03/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
18 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 06/04/2012
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
22 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2012 12/10/2012
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2012 10/10/2012
26 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 28/08/2012 08/10/2012
28 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 11/09/2012
29 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
30 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
31 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
35 Máy cắt ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 07/01/2013 26/02/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
37 Đồ gá ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ xử lý vật liệu ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật lý 2 I (I)
40 Tiếng anh 5 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/01/2013 27/02/2013
41 Máy cắt ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 03/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 01/07/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
44 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
46 Công nghệ CNC 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 24/09/2013
47 Công nghệ gia công áp lực ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 29/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
49 Tiếng anh 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/03/2012 10/04/2012
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
51 Công nghệ CAD/ CAM 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/01/2014 21/02/2014
52 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
53 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
54 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
55 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 01/01/2014
56 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
57 Công nghệ CAD/ CAM ** 8.5 ** 8 ** B 8 (B) 15/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Dao động kỹ thuật ** 6 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 21/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
61 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
62 Công nghệ CNC 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
63 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2016
64 Nguyên lý máy ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 03/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2014
66 Vật lý 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2013 22/03/2013
67 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/08/2013 17/09/2013
69 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
72 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
73 Quy hoạch tuyến tính 9 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
74 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
75 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2016
76 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2016
77 Kỹ thuật Rô bốt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo