1
|
Nguyên lý máy
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
10/08/2011
|
22/09/2011
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Thực tập cắt gọt
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
19/10/2011
|
|
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
10/08/2011
|
|
|
5
|
Hóa học 1
|
0
|
|
1.3
|
|
F
|
|
1.3 (F)
|
18/07/2011
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0.5
|
|
F
|
|
0.5 (F)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
0.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Chi tiết máy
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
03/02/2012
|
02/03/2012
|
|
9
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
01/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Nhập môn tin học
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/02/2012
|
|
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/01/2012
|
28/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Toán ứng dụng 2
|
6
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|