Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Anh Nam
Mã sinh viên: 0541010061
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/08/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
24 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2013 ĐPK
26 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
29 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013 ĐPK
30 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/08/2013 23/09/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 01/01/2014
42 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
45 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/03/2012 04/04/2012
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 10/03/2013 26/03/2013
50 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
51 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo