Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hải
Mã sinh viên: 0541010065
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
10 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
13 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
18 CADD 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
25 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/01/2013 27/02/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
30 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 9 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2014
41 PLC 4 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
42 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
43 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
46 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 10/03/2013
47 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo