Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Quang Trung
Mã sinh viên: 0541010076
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
17 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 19/01/2014
18 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Nguyên lý cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
25 Tiếng anh 5 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/01/2013 27/02/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
27 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 31/01/2013
29 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
31 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2013 ĐPK
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
42 PLC 8 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
46 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
47 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012
48 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
49 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/03/2013 04/04/2013
50 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo