Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuận
Mã sinh viên: 0541010077
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 10/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 01/02/2012 13/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
23 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 22/02/2013 ĐPK
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 04/02/2013 ĐPK
25 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
29 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
31 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
35 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
36 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
37 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
38 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
39 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
40 Dao động kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
41 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 8.2 B 8.2 (B) 16/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
43 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
45 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
46 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 24/08/2013
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
48 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo