Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Bá Chuyền
Mã sinh viên: 0541010086
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 28/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 7 B 7 (B) 22/08/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 04/02/2013
26 Máy cắt 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
28 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
31 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2013
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/03/2013 23/03/2013
38 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
40 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
43 PLC 6 7 B 7 (B) 20/01/2014
44 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
45 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/03/2012 06/04/2012
49 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
50 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
51 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2013 ĐPK
52 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
53 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo