Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Ngọc Nguyên
Mã sinh viên: 0541010096
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.9 D 4.9 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
12 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 16/03/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 09/02/2012 01/03/2012
15 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
17 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
19 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
20 CADD 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 25/09/2012 26/10/2012 ĐPK
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Nguyên lý cắt 0 3 3 5 F D 5 (D) 20/09/2012 31/10/2012 ĐPK
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
26 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
27 CADD 5.5 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
30 Tiếng anh 5 4 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
31 Máy cắt 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/01/2013 21/02/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013 ĐPK
33 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 01/02/2013 ĐPK
34 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
36 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
37 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
38 Công nghệ gia công áp lực 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 23/09/2013
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2013
40 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 08/04/2013 ĐPK
42 Công nghệ CAD/ CAM 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2014 21/02/2014
43 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
44 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
45 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
47 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 24/02/2014
48 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/05/2014
49 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
50 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2012
54 Quy hoạch tuyến tính 3 4 D 4 (D) 27/08/2012
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012 ĐPK
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
57 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
58 Tiếng anh 2 8.5 8 B 8 (B) 05/03/2014
59 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 3 6.5 7 B 7 (B) 02/03/2014
62 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo