Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đình Đạt
Mã sinh viên: 0541010097
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 4 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
23 Máy cắt 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
25 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 18/02/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013 ĐPK
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2013 20/09/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2013
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 09/04/2012
36 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
39 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
41 PLC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
42 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Phương pháp phần tử hữu hạn ** ** ** ** ** ** ** 16/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập CNC 0 F (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập hàn 0 F (I)
48 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012 ĐPK
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
50 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
51 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/03/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo