Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đăng Trường
Mã sinh viên: 0541010106
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 6 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 4 D 4 (D) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2013
19 CADD 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Nguyên lý cắt 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 20/09/2012 12/10/2012
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.4 D 4.4 (D) 04/02/2013 ĐPK
26 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 04/01/2014 24/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2013 24/09/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
43 PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
46 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
49 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2013
50 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
51 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
53 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo