Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Trưởng
Mã sinh viên: 0541010113
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 3 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
15 CADD 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 25/09/2012 16/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Nguyên lý cắt 2 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 05/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
23 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vật lý 2 ** ** I ** ** 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo