Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Duyên
Mã sinh viên: 0541010114
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 3 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
18 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2012 ĐPK
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 16/10/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 31/08/2013 28/09/2013
25 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
26 Máy cắt 1 9 3.4 8.7 F A 8.7 (A) 07/01/2013 01/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
30 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
31 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2013 ĐPK
35 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013 ĐPK
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
39 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 09/04/2012 ĐPK
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2012 05/05/2012 ĐPK
41 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2014 21/02/2014
42 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
46 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
47 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
48 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
49 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
50 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
53 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
54 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/03/2014 18/03/2014
55 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 05/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
57 Tiếng anh 3 8 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2013
58 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 09/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo