Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 0541010115
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
23 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
25 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
27 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 16/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
32 Công nghệ CNC 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 24/09/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 0 5.5 2.6 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 23/09/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 7 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
36 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
40 PLC 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
41 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 6.5 7 B 7 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2012 06/04/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
49 Sức bền vật liệu ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2013
54 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
55 Chi tiết máy 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/02/2013 11/04/2013
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
57 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
58 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
61 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo