Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541010117
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.9 A 8.9 (A) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
23 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
24 Máy cắt 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 07/01/2013 31/01/2013
26 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4 D 4 (D) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.2 ** F ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
38 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
40 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
43 PLC 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
44 Dao động kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
47 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
49 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
50 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/08/2013
52 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
53 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
54 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo