Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thắng
Mã sinh viên: 0541010122
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2012
16 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
18 CADD 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 3 3 5 F D 5 (D) 20/09/2012 30/10/2012 ĐPK
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Máy cắt 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 04/03/2013 ĐPK
27 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 02/10/2013 ĐPK
32 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
36 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 09/04/2012 ĐPK
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
38 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2014 21/02/2014
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
43 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
44 Dao động kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 26/05/2014 ĐPK
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014 ĐPK
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/03/2013 26/03/2013
51 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
52 Nguyên lý cắt I (I)
53 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 19/08/2013 13/09/2013
55 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo