Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0541010126
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
9 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
10 Chi tiết máy 8 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 09/02/2012 01/03/2012
13 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
17 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 25/02/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 03/10/2013
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 CADD 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2012 16/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
22 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2012 ĐPK
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2012 05/10/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/08/2012 05/10/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
27 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2012 ĐPK
28 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
30 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2013 ĐPK
33 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 12/09/2013 05/10/2013
36 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
37 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
38 Công nghệ gia công áp lực 9 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2013
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
41 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
42 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
46 PLC 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
47 Dao động kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2014
48 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
49 Thực tập CNC 0 F (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
52 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
53 Tiếng anh 5 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/08/2013 23/09/2013
55 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo