Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quân
Mã sinh viên: 0541010129
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2012
9 Chi tiết máy 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
15 CADD 9 8.9 A 8.9 (A) 25/09/2012
16 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
17 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9.2 A 9.2 (A) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 19/10/2012 ĐPK
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
24 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 30/08/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
26 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2013 18/02/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2013
30 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
31 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2013 ĐPK
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2013 ĐPK
34 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2013 ĐPK
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
43 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
46 Tiếng anh 1 ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hóa học 1 4 4.4 D 4.4 (D) 19/03/2012
48 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.7 A 9.7 (A) 18/08/2013
50 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
51 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo