Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0541010132
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2 2 F F 2 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.4 D 5.4 (D) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Máy cắt 1 8 3.5 8.1 F B 8.1 (B) 07/01/2013 01/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
29 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 20/09/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 27/03/2012 09/04/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.2 B 8.2 (B)
39 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
42 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
44 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2014
46 Thực tập CNC 0 F (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Vật lý 1 0 10 2.6 9.2 F A 9.2 (A) 31/08/2012 24/09/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
51 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/03/2012 10/04/2012
52 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
53 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013
54 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
55 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo