Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Tùng Dương
Mã sinh viên: 0541010136
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 10/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.9 ** F ** ** 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
11 Chi tiết máy 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2012 16/03/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 6 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
14 Nhập môn tin học 3 4 D 4 (D) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.9 F 1.9 (F) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
18 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1 5 F D 5 (D) 06/02/2013
20 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Nguyên lý cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2012 12/10/2012
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 12/09/2012 05/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
26 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
27 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2013 28/09/2013
28 Máy cắt 7 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 19/09/2013 ĐPK
34 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.5 F 1.5 (F) 02/04/2012
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
41 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
42 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
43 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
46 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
47 Dao động kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
48 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
49 Kỹ thuật Rô bốt 1 4.5 3.1 5.4 F D 5.4 (D) 21/05/2014 31/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
51 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
52 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012
53 Nguyên lý máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2012 19/09/2012
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2013
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2013
59 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2013
60 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
61 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4.5 4 D 4 (D) 05/03/2014
62 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo