Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Cao Thọ
Mã sinh viên: 0541010139
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.6 A 8.6 (A) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2012 ĐPK
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012 ĐPK
20 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 04/10/2012 ĐPK
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Máy cắt 10 9.6 A 9.6 (A) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
29 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/08/2013 23/09/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
41 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
44 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo