Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quyền
Mã sinh viên: 0541010144
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
15 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014
16 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
17 CADD 3 5 D 5 (D) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2013 04/02/2013
26 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
28 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
30 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
39 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
40 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
42 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
45 Kỹ thuật Rô bốt 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
49 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
50 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
51 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
52 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo