Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trung
Mã sinh viên: 0541010148
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 11/09/2012 16/10/2012
23 Máy cắt 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
25 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 18/02/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 21/01/2013 27/02/2013
27 Vật lý 2 10 9 A 9 (A) 16/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
31 Công nghệ CNC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 24/09/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 20/09/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/08/2013 23/09/2013
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.1 B 7.1 (B) 08/03/2013
35 Công nghệ CAD/ CAM 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2014 21/02/2014
36 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
38 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
39 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
40 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
42 Dao động kỹ thuật 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 15/05/2014 28/05/2014
43 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
44 Kỹ thuật Rô bốt 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 21/05/2014 31/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 19/03/2014
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo