Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0541010153
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.1 ** F ** ** 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 27/07/2011
8 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014 ĐPK
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 28/12/2013
11 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
12 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
13 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 09/02/2012 01/03/2012
15 Nhập môn tin học 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
19 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 7.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
23 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
25 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Nguyên lý cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.2 I D 5.2 (D) 10/10/2012
29 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
30 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2012 05/10/2012
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
33 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
35 Máy cắt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 01/02/2013
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2013
37 Đồ gá 6 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
38 Công nghệ xử lý vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2013
39 Vật lý 2 9 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
40 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
43 Công nghệ CNC 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
45 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
46 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
47 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
50 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
51 PLC 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
52 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
53 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
54 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
55 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
57 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 18/08/2013
59 Cơ sở hệ thống tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2013
60 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.8 A 9.8 (A) 08/03/2013
61 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo