Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thuỷ
Mã sinh viên: 0541010155
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/07/2011 09/11/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
9 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
10 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.9 A 8.9 (A) 01/02/2012
12 Cơ sở hệ thống tự động 9 8.4 B 8.4 (B) 09/02/2012
13 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
17 CADD 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2012 ĐPK
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
24 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
26 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2013 ĐPK
28 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
29 Vật lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2013 ĐPK
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 10/04/2012 ĐPK
37 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
42 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 23/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2012 ĐPK
46 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 02/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo