Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Nhất
Mã sinh viên: 0541010159
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 Quy hoạch tuyến tính 8 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
18 CADD 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
20 Nguyên lý cắt 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2012 05/10/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
26 Tiếng anh 5 4 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
27 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2013
29 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
31 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2013 28/09/2013
34 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 29/08/2013 20/09/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2013
37 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
39 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
40 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
43 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
45 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
46 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
47 Kỹ thuật Rô bốt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
50 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2012
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
52 Sức bền vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 27/03/2012
53 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
54 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/03/2013 29/03/2013
57 Tiếng anh 5 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
58 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 20/08/2013 15/09/2013
59 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
60 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo