Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Ngọc
Mã sinh viên: 0541010160
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
8 Chi tiết máy 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2012 16/03/2012
10 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 01/03/2012
11 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 06/04/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
14 CADD 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2012 16/10/2012
15 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
16 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 12/10/2012
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
18 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 05/10/2012
20 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/09/2012 16/10/2012
21 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2013 01/02/2013
22 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2013 31/01/2013
23 Đồ gá 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2013 18/02/2013
24 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/01/2013 27/02/2013
25 Vật lý 2 ** ** ** ** 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 5 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
29 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
32 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2015
33 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/03/2012
34 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
37 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
41 PLC 0 0 F (I) 23/01/2014
42 Công nghệ CAD/ CAM 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
43 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
44 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
45 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
48 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
49 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
51 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
52 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
53 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Vật lý 1 I (I)
56 Chi tiết máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 25/02/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
58 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/08/2013 17/09/2013
61 Vật lý 2 6 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
62 PLC 10 9 A 9 (A) 11/09/2014
63 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
64 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
65 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
66 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo