Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Trí
Mã sinh viên: 0541010161
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.9 A 8.9 (A) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012 ĐPK
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Máy cắt 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2013 26/02/2013 ĐPK
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2013 04/03/2013 ĐPK
27 Đồ gá 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2013 ĐPK
30 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2013 ĐPK
34 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
37 Công nghệ CAD/ CAM 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 14/01/2014 21/02/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
42 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
46 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
47 Toán ứng dụng 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
48 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 19/04/2012 ĐPK
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 10/04/2012 ĐPK
50 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2013
51 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo