Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bộ
Mã sinh viên: 0541010163
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.2 7.2 B 7.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Nguyên lý cắt 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 30/08/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
24 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2013
25 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013 ĐPK
27 Đồ gá 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 27/02/2013
29 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 05/10/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 20/09/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
36 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2014
38 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
39 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
40 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
42 PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 15/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
46 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2013
48 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
49 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo