Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tất Thắng
Mã sinh viên: 0541010167
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thiết kế xưởng I (I)
9 Phương pháp tính ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 An toàn và môi trường công nghiệp 5 3.3 F 3.3 (F) 06/02/2012
11 Chi tiết máy 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 03/02/2012 02/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 01/03/2012
14 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
17 An toàn và môi trường công nghiệp 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 12/01/2014 29/01/2014
18 CADD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Nguyên lý cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 20/09/2012 12/10/2012
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 05/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.3 I F 3.3 (F) 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
26 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
27 Vật liệu học 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
29 Vật lý 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
30 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
31 Máy cắt 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ chế tạo máy 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
33 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ xử lý vật liệu 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2013 27/02/2013
35 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
36 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
37 Đồ gá I (I)
38 Vật lý 2 10 9 A 9 (A) 19/01/2014
39 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
40 Vật lý 2 ** ** ** (I) 22/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Máy cắt I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
43 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
45 Thiết kế dụng cụ cắt 1 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
46 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 12/09/2013
48 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013
49 Công nghệ CNC 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 28/08/2013 24/09/2013
50 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
53 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
54 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
57 PLC 0 0 F (I) 23/01/2014
58 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
59 PLC I (I)
60 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
61 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
63 Dao động kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2014
64 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
65 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
66 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
67 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
68 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 31/08/2012 24/09/2012
69 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
70 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 20/08/2013
71 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
72 Quy hoạch tuyến tính 4 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2017
73 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
74 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
75 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 I C 6.8 (C) 26/03/2013
76 Vật lý 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
78 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2014 01/10/2014
79 PLC ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2013
81 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
82 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013
83 PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
84 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
85 Máy cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 01/09/2015
86 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 03/03/2016
88 Giáo dục thể chất 3 2 3.5 F 3.5 (F) 04/03/2016
89 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2016
90 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 08/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
91 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
92 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
93 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
94 Công nghệ CNC ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 31/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
95 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
96 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
97 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo