Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Thu
Mã sinh viên: 0541010169
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Nguyên lý cắt 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
22 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 31/08/2013 28/09/2013
23 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
25 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
28 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2013 ĐPK
32 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
36 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
41 PLC 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
42 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/03/2012 17/04/2012
46 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
47 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo