Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bình
Mã sinh viên: 0541010170
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
9 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
10 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
11 Chi tiết máy 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/02/2012 02/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 16/03/2012
13 Cơ sở hệ thống tự động 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
14 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2013
18 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 22/01/2013
19 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/01/2013 25/02/2013
20 CADD 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 25/09/2012 16/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
22 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 12/10/2012
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012 ĐPK
24 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
26 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
27 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
28 Máy cắt 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/01/2013 31/01/2013
30 Đồ gá 7 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
35 Công nghệ CNC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 24/09/2013
36 Công nghệ gia công áp lực 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 23/09/2013
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2013
38 Vật lý 2 10 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/03/2012
40 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
41 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
42 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
43 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
45 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2014
46 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
47 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.9 C 6.9 (C) 21/05/2014
48 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2014
49 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 06/04/2012
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
53 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
55 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo