Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Huy
Mã sinh viên: 0541010173
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 16/04/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
24 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
29 Vật lý 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/01/2013 03/02/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
33 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 09/04/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
38 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
39 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
40 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
42 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
43 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
49 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/03/2013 28/03/2013
50 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2013
53 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo