Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vy Thành Tư Đạt
Mã sinh viên: 0541010174
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 10/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/02/2012 02/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
12 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Nguyên lý cắt 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2012 12/10/2012
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
20 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2012 05/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
23 Vật lý 2 8 6 C 6 (C) 16/01/2013
24 Máy cắt 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/01/2013 01/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
26 Đồ gá 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2013 18/02/2013
27 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
28 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 D 5 (D) 19/09/2013 ĐPK
32 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 20/09/2013
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2013
35 CADD 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 10/04/2012
36 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
37 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
38 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
39 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
40 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
42 PLC 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
44 Dao động kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
45 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
46 Phương pháp phần tử hữu hạn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
47 Thực tập CNC 0 F (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
49 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
50 Vật lý 1 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 31/08/2012 24/09/2012
51 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2012
52 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2012
53 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
55 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2013
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo