Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoài Sơn
Mã sinh viên: 0541010178
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 16/03/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2012 05/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 04/02/2013
25 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
27 Đồ gá 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 31/01/2013 ĐPK
29 Vật lý 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 16/01/2013 03/02/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2013 ĐPK
31 Vật lý 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
34 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
35 Công nghệ gia công áp lực 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 23/09/2013
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
37 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
38 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
39 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
40 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
43 PLC 10 9 A 9 (A) 20/01/2014
44 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
45 Dao động kỹ thuật 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
49 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
50 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2013
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo