Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0541010180
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.9 A 8.9 (A) 23/08/2011
5 Hóa học 1 0 1.7 F 1.7 (F) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0.6 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
10 Toán ứng dụng 2 I (I)
11 Hóa học 1 I (I)
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Nguyên lý máy I (I)
14 Thực tập cắt gọt I (I)
15 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 F (I) 06/02/2012
16 Chi tiết máy 0 0 1 1 F F 1 (F) 14/02/2012 08/03/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.6 ** F ** ** 13/01/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/01/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 06/04/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
24 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
25 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
26 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 16/12/2013 24/02/2014
27 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 20/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 4 I (I)
33 CADD I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 CADD I (I)
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Nguyên lý cắt I (I)
38 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
39 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
40 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 06/09/2012
42 Tiếng anh 4 I (I)
43 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
44 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
45 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
46 Vật lý 2 I (I)
47 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 5 I (I)
49 Tiếng anh 5 I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ gá ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
55 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
56 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo