Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trường Giang
Mã sinh viên: 0541010181
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Nguyên lý cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 05/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
23 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
25 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
28 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
31 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 14/01/2014 21/02/2014
35 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
38 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
39 PLC 9 9 A 9 (A) 20/01/2014
40 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
43 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/03/2012 15/04/2012
44 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 17/08/2013
45 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
46 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
47 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013
48 CADD 6 7 B 7 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo